Tiếng Nhật hàng ngày là những hoạt động cơ bản lặp đi lặp lại và được sử dụng thường xuyên khi bạn đặt chân đến đất nước mặt trời mọc. Từ vựng về tiếng Nhật trong các hoạt động hàng ngày sẽ giúp bạn giao tiếp ngôn ngữ Nhật tự tin hơn.
Bên cạnh đó bạn cũng có được nhiều thiện cảm với người dân đất nước mặt trời mọc hơn khi thể hiện được thái độ nhiệt tình và ân cần với họ. Bài viết này sẽ tổng hợp cho các bạn một số từ vựng trong các hoạt động thường ngày nhé.
1. Từ vựng trong tiếng Nhật về các hoạt động hàng ngày
Từ vựng | Nhật ngữ | Phiên âm |
Đánh răng | 歯磨き | Hamigaki |
Rửa mặt | 顔を洗う | Kao o arau |
Chải tóc | くしに | Kushi ni |
Nấu ăn | 調理 | Chori |
Tập thể dục | 運動をする | Undo o suru |
Làm bài tập | 宿題をやる | Shukudai o yaru |
Đọc báo | 論文を読む | Ronbun o yomu |
Ăn quán | 外食 | Gaishoku |
Tắm vòi hoa sen | シャワーを浴びる | Shawa o abiru |
Ăn sáng | 朝ごはん | Asa gohan |
Thư giãn | リラックス | Rirakkusu |
Làm việc | 仕事 | Shigoto |
Uống nước | 水を飲む | Mizuwonomu |
Ăn trưa | 昼御飯を食べる | Hiru gohanwotaberu |
Trồng cây | 木を植える | Kiwoueru |
Giặt quần áo | 洗濯する | Sentaku suru |
Quét nhà | スイープ | Suipu |
Nghe nhạc | 音楽を聴く | Ongaku o kiku |
Đọc sách | 読書 | Dokusho |
Đặt báo thức | 目覚ましを設定する | Mezamashi o settei suru |
Chơi thể thao | スポーツをする | Supotsu o suru |
Trang điểm | 化粧 | Kesho |
Rửa bát đĩa | 食器を洗う | Shokki o arau |
Xem tivi | テレビを見る | Terebi o miru |
Mặc quần áo | 服を着る | Fukuwokiru |
Đi mua sắm | 買い物に行く | Kaimononiiku |
Ngủ | 寝る | Neru |
Xem thêm: Cách học tiếng Nhật sơ cấp N5 cho người mới bắt đầu
2. Một số mẫu câu trong tiếng Nhật dùng trong hoạt động hằng ngày
Mẫu câu | Nhật ngữ | Phiên âm |
Tôi thức dậy vào lúc 6g | 午前6時に起きます | Gozen 6-ji ni okimasu |
Hôm nay thời tiết không được trong xanh | 今日は天気が良くない | Kyo wa tenki ga yokunai |
Chiều nay trời mưa | 今日の午後は雨が降っています | Kyo no gogo wa ame ga futte imasu |
Nhớ mang ô | 傘を忘れずに持参してください | Kasa o wasurezu ni jisan shite kudasai |
Bạn quên chìa khóa | あなたは鍵を忘れました | Anata wa kagi o wasuremashita |
Đến giờ ăn trưa rồi | 昼食の時間です | Chushoku no jikandesu |
Hôm nay sẽ nấu món đậu nhé | 今日は魚の煮込みを作ります | Kyo wa sakana no nikomi o tsukurimasu |
Tôi tập thể dục lúc 5 giờ chiều | 午後5時に運動します | Gogo 5-ji ni undo shimasu |
Hôm nay ăn thịt nướng nhé | 今日はバーベキューを食べましょう | Kyo wa babekyu o tabemashou |
Đừng quên ăn sáng | 朝食をとることを忘れないでください | Choshoku o toru koto o wasurenaide kudasai |
Bạn dắt chó đi dạo chưa? | 犬を散歩に連れて行ったことがありますか? | Inu o sanpo ni tsurete itta koto ga arimasu ka |
Bạn cho mèo ăn chưa? | 猫にもう餌をやった? | Neko ni mo esa o yatta |
Bạn ăn tối lúc mấy giờ? | 夕食は何時に食べますか? | Yushoku wa nanji ni tabemasu ka |
Một tuần bạn dọn phòng mấy lần? | 週に何回部屋を掃除しますか? | Shu ni nankai heya o soji shimasu ka |
Hôm nay tôi đi mua thực phẩm | 今日は食べ物を買いに行きます | Kyo wa tabemono o kai ni ikimasu |
Cần tôi giúp gì không? | 助けてほしい? | Tasukete hoshi |
Nên trồng hoa cúc ở đây | ここに菊を植える必要があります | Koko ni kiku o ueru hitsuyo ga arimasu |
Bạn mua sỏi chưa? | 砂利はもう購入しましたか? | Jari wa mo konyu shimashita ka |
Tôi đang treo quần áo | 服をぶら下げています | Fuku o burasagete imasu |
3. Một số đoạn hội thoại tiếng Nhật cơ bản trong hoạt động hàng ngày
3.1. Về nấu ăn
A: Hôm nay bạn nấu món gì vậy?
→ Nhật ngữ: 今日は何を料理していますか?
→ Phiên âm: Kyo wa nani o ryori shite imasu ka?
B: Hôm nay tôi nấu món gà kho.
→ Nhật ngữ: 今日は蒸し鶏を作ります。
→ Phiên âm: Kyo wa mushitori o tsukurimasu
A: Bạn cần gia vị như thế nào? Tôi có thể giúp bạn.
→ Nhật ngữ: どんな調味料が必要ですか?お手伝いしましょう
→ Phiên âm: Donna chomiryo ga hitsuyodesu ka? Otetsudai shimashou.
B: Được rồi. Tôi cần sả, hành lá và ớt sừng. .
→ Nhật ngữ: 大丈夫。レモングラス、ネギ、唐辛子が必要です。
→ Phiên âm: Daijobu. Remongurasu, negi, togarashi ga hitsuyoudesu
A: Tôi sẽ chuẩn bị ngay.
→ Nhật ngữ: 私は今準備ができています。
→ Phiên âm: Ima, watashi ma junbi ga dekite imasu.
B: Làm xong, để trên bếp nhé. Tôi sẽ sử dụng nó sau.
→ Nhật ngữ: 終わったら、ストーブの上に置きます。 後で使用します。
→ Phiên âm: Owattara, sutobu no ue ni okimasu. Atode shiyo shimasu.
A: Tôi biết rồi. Tôi có cần làm gì khác không?
→ Nhật ngữ: 知っている。他に何かする必要がありますか?
→ Phiên âm: Shitte iru. Hoka ni nanika suru hitsuyo ga arimasu ka?
B: Được rồi. Cảm ơn rất nhiều.
→ Nhật ngữ: 大丈夫。どうもありがとう。
→ Phiên âm: Daijobu. Domo arigato.
A: Không có gì..
→ Nhật ngữ: なし。
→ Phiên âm: Nashi
Xem thêm: Các từ ngữ tiếng Nhật thông dụng trong món ăn Nhật Bản
3.2. Mang ô khi trời sắp mưa
A: Mau lên sắp muộn rồi.
→ Nhật ngữ: 遅くなる前に急いでください。
→ Phiên âm: Osoku naru mae ni isoide kudasai.
B: Đợi một chút để tôi lấy ô. Có thể chiều nay trời sẽ mưa.
→ Nhật ngữ: 傘をさしてしばらくお待ちください。たぶん、今日の午後は雨が降るでしょう。
→ Phiên âm: Kasa o sashite shibaraku omachi kudasai. Tabun, kyo no gogo wa ame ga furu deshou.
A: Tôi nghĩ trời không mưa đâu. Đang nắng mà.
→ Nhật ngữ: 雨は降らないと思います。晴れ。
→ Phiên âm: Ame wa furanai to omoimasu. Hare
B: Không. Hôm qua tôi có xem thời tiết. Khoảng 4 giờ chiều trời sẽ mưa.
→ Nhật ngữ: そうではありません。昨日の天気を見ました。午後4時頃に雨が降ります。
→ Phiên âm: Sode wa arimasen. Kino no tenki o mimashita. Gogo 4-ji koro ni amegafurimasu.
A: Thật không? Vậy chúng ta nhanh chóng trở lại trước khi trời mưa. Tôi không thích trời mưa chút nào.
→ Nhật ngữ: 本当に?雨が降る前に急いで戻る必要があります。雨は全然好きじゃない。
→ Phiên âm: Hontoni? Amegafuru mae ni isoide modoru hitsuyo ga arimasu. Ame wa zenzen suki janai.
B: Tôi cũng vậy. Nếu bạn không thích, hãy mang theo ô để không bị ướt.
→ Nhật ngữ: 私も。気に入らない場合は、濡れないように傘を持参してください。
→ Phiên âm: Watashi mo. Kiniiranai baai wa, nurenai yo ni kasa o jisan shite kudasai.
A: Vậy lấy giúp tôi 1 chiếc ô. Cảm ơn rất nhiều.
→ Nhật ngữ: だから私に傘をもらってください。どうもありがとうございます
→ Phiên âm: Dakara watashi ni kasa o moratte kudasai. Domo arigatogozaimasu
B: Không có gì.
→ Nhật ngữ: なし。
→ Phiên âm: Nashi.
4. Cách nói chuyện với người Nhật
– Khi chào hỏi với người nhật, bạn nên dùng kính ngữ và tư thế chào hỏi gập người khoảng 45 độ. Đây là nét văn hóa của người Nhật.
– Tránh nhìn nhìn vào ánh mắt của người đối diện khi giao tiếp tiếng Nhật hàng ngày. Hành động này được xem là không tôn trọng người đối diện.
– Gật đầu và nụ cười trong giao tiếp thể hiện sự tôn trọng và thể hiện ý muốn người đối diện hãy tiếp tục chia sẻ câu chuyện của họ khi giao tiếp tiếng Nhật với nhau hàng ngày.
– Văn hóa xin lỗi và cảm ơn được người Nhật sử dụng rất thường xuyên trong quá trình giao tiếp tiếng Nhật hàng ngày. Điều này thể hiện một thái độ tốt của người dân đất nước mặt trời mọc.
Tiếng Nhật hàng ngày sẽ giúp bạn cải thiện tốt khả năng giao tiếp ngoại ngữ của bạn. Bên cạnh đó sẽ giúp bạn hiểu biết hơn về những nét văn hóa đặc biệt trong giao tiếp mà chỉ có tại đất nước Nhật Bản. Hy vọng những thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp trong quá trình tiếp xúc với người dân Phù Tang.