Các từ ngữ tiếng Nhật thông dụng trong món ăn Nhật Bản

Các từ tiếng Nhật thông dụng trong đời sống hằng ngày thường được người dân đất nước mặt trời mọc sử dụng để giao tiếp với mọi người. Chủ đề về ẩm thực và các vấn đề liên quan đến việc ăn uống thường xuyên diễn ra đối với mọi người.

Để có thể tìm được các món ăn đúng với tên gọi và các quy tắc liên quan đến vấn đề ăn uống sẽ được đề cập đến trong nội dung bài viết. TAMAGO sẽ tổng hợp các từ tiếng Nhật thông dụng mà bạn sử dụng hằng ngày và những quy tắc ứng xử đối với mọi người trong vấn đề ăn uống để bạn có thể hiểu hơn và ứng dụng sao cho hiệu quả trong đời sông.

1. Các từ tiếng Nhật thông dụng về món ăn

Ẩm thực Nhật Bản phong phú và đa dạng
Ẩm thực Nhật Bản phong phú và đa dạng

1.1. Món ăn đường phố

Món ăn đường phố được rất nhiều giới trẻ yêu thích. Thế nhưng bạn đã biết tên gọi của những món ăn nổi tiếng tại các khu phố ẩm thực chưa? Dưới đây là một số từ vựng về thức ăn đường phố mà bạn sẽ sử dụng thường xuyên khi ăn tại các khu phố của Nhật Bản.

Từ vựng Nhật ngữ Phiên âm
Khoai lang nướng 焼きー芋 Yaki-imo
Bánh bột gạo que だんご Dango
Bánh rán Doremon どら焼き Dorayaki
Đá bào siro かき氷 Kakigori
Mực ống nướng イラ焼き Ira-yaki
Bánh gạo Senbei せんべい餅 Senbei mochi
Bánh xèo Nhật Bản お好み焼き Okonomiyaki
Bánh bao Nhật  おやき餃子 O yaki gyoza
Trứng nướng  焼き卵 Yakitamago
Bánh bao Mitarashi みたらし団子 Mitarashidanko 
Kẹo bông gòn 綿菓子 Wata kashi 
Cơm Bento  お弁当ご飯 Obento gohan
Bắp nướng 焼きとうもろこし Yaki tomorokoshi
Bánh cá nướng たい焼き Tai-yaki
Bánh bạch tuộc  たこ焼き Takoyaki

1.2. Món ăn vào ngày tết, lễ hội

Ngày tết hay các ngày lễ hội, sẽ có một số món ăn đặc trưng xuất hiện. Bạn nên tham khảo các từ tiếng Nhật thông dụng được sử dụng trong dịp lễ, tết tại đất nước mặt trời mọc.

Từ vựng Nhật ngữ Phiên âm
Trứng cuộn 伊達巻 Date maki 
Bánh khoai lang hạt dẻ 栗きんとん Kurikinton
Sushi すし Sushi
Bánh Ozoni オゾンケーキ Ozonkeki
Salad cà rốt của cải Namasu 
Gà om rau củ  西目 Nishime
Đậu đen ninh  黒豆 Kuromame
Trứng cá trích  数の子 Kazunoko
Chả cá và trứng cá hồi かまぼこ Kamaboko
Tôm hầm えびのうまに Ebi no umani 
Cá hồi cuộn tảo bẹ 昆布巻きを振る Konbumaki o furu 
Củ cải ngâm キッカカブ Kikka kabu
Rễ cây ngưu bàng たたきごぼ Tataki go bo
Củ sen muối スーレンコン Surenkon 
Bánh mochi  餅ケーキ Mochi keki
Bánh kagamimochi 鏡餅 Kagamimochi 
Cá mòi rang bọc sốt ngọt  田作 Tazukuri 

1.3. Món ăn hàng ngày

Đầy là các từ tiếng Nhật thông dụng mà bạn sẽ sử dụng thường xuyên khi nấu ăn các ngày trong tuần. Dưới đây là một số từ vựng mà bạn nên biết để sử dụng mỗi ngày.

Từ vựng Nhật ngữ Phiên âm
Cơm ngũ cốc ざっこくまい Zakkoku-mai
Cơm cuộn lá rong biển 海苔ごはん Nori gohan
Thịt nướng 焼肉 Yakiniku 
Mì xào 焼きそば Yakisoba 
Mì Somen  そうめん Somen
Bánh sủi cảo  餃子 Gyoza
Trứng hấp 茶碗蒸し Chawanmushi
Bánh gạo nếp Mochi
Lẩu shabushabu  しゃぶしゃぶ鍋 Shabushabu nabe
Cá kho  魚の煮物 Sakana no nimono
Súp miso  みそしる Misoshiru
Bạch tuộc nướng たこやき Takoyaki 
Cơm cà ri  カレーライス Kareraisu 
Cá sống thái lát Sashimi さしみ Sashimi 

Xem thêm: Cẩm nang học tiếng Nhật hiệu quả

2. Các từ tiếng Nhật thông dụng về các loại rau

Từ vựng một số loại rau, củ
Từ vựng một số loại rau, củ

Một số loại rau, củ mà bạn sử dụng thường xuyên trong đời sống hằng ngày.

Từ vựng Nhật ngữ  Phiên âm
Bắp cải 白菜 Hakusai
Đậu bắp オクラ Okura
Đậu đũa インゲン Ingen
Măng Takeneko 
Nấm キノコ Kinoko 
Hành tây タマネギ Tamanegi
Hành lá ネギ Negi
Giá đỗ もやし Moyashi
Rau xà lách  サラダ sarada
Nấm hương キノコ Kinoko

3. Các từ tiếng Nhật thông dụng về gia vị, dụng cụ trong bếp

Một số dụng cụ nhà bếp
Một số dụng cụ nhà bếp

Một số loại gia vị dùng trong thức ăn và các dụng cụ quen thuộc trong nhà bếp.

Từ vựng Nhật ngữ  Tiếng Nhật
Dầu  クッキングオイル Kukkinguoiru
Đường さとう Sato 
Muối Shio
Tiêu コショウ Kosho 
Mù tạt マスタード Masutado
Dấm お酢 O su
Hạt nêm 調味料の種 Chomiryo no tane
Nước mắm 魚醤 Gyosho 
Nước tương 大豆 Daizu
Tủ lạnh 冷蔵庫 Reizoko 
Lò vi sóng 電子レンジ Denjirenji
Bếp điện 電気ストーブ Denki sutobu
Chảo パン pan
Giấy ăn 組織 Soshiki 
Muỗng  スプーン Supun
Đĩa Sara

4. Một số quy tắc thông dụng trên bàn ăn tại Nhật Bản

Một số quy tắc thông dụng trên bàn ăn tại Nhật Bản
Một số quy tắc thông dụng trên bàn ăn tại Nhật Bản

– Khi bạn muốn gắp thức ăn trên bàn, hãy dùng một đôi đũa khác với đôi mà bạn đã ăn. Không được đảo đầu đũa vì phần tay cầm trên đầu đũa sẽ làm cho thức ăn dính vào bị mất vệ sinh.

– Một số quy tắc cầm đũa: Không dùng đũa chỉ vào người khác, không gặm cơm dính trên đũa, không cầm bát đũa trên cùng một tay, không dùng đĩa xiên đồ ăn và đẩy thức ăn vào miệng.

– Khi ăn không nên tạo ra âm thanh trừ khi bạn ăn mì.

– Không được để lại đồ ăn dư trên bàn ăn. Vì vậy hãy chú ý lượng thức ăn khi bạn lấy.

– Khi đã ăn xong, hãy xếp lại cho ngay ngắn như lúc mới dọn ra và đừng quên nói câu “gochiso sama deshita” có nghĩa là “cảm ơn vì bữa ăn”.

– Không được dùng tay để hứng thức ăn, không được cắn thức ăn mà nên ăn nguyên miếng. Vì người Nhật đã chế biến thức ăn theo kiểu dáng nhỏ và vừa phải.

Xem thêm: Tiếng Nhật và những điều cần biết

Bài viết đã chia sẻ cho các bạn về các từ vựng tiếng Nhật thông dụng được sử dụng trong các khu phố ẩm thực, các ngày lễ quan trọng cũng như những bữa ăn thường ngày trong gia đình. Bên cạnh đó các từ vựng liên quan đến việc nấu ăn cũng được đề cập đến trong bài. Các bạn có thể học chủ đề về các từ vựng tiếng Nhật thông dụng để có thể sử dụng tại đất nước mặt trời mọc khi có dịp đến Nhật Bản và đừng quên một số quy tắc khi ăn cùng với mọi người.

Cảm nghĩ của bạn về bài viết
+1
0
+1
1
+1
1
+1
0
+1
0
+1
0
+1
0
Mã QR chia sẻ bài viết này
QR: Các từ ngữ tiếng Nhật thông dụng trong món ăn Nhật Bản
Tìm thông tin du học Tìm khóa học Đăng ký tư vấn Liên hệ Zalo Liên hệ Messenger Tìm đường
Website TAMAGO sử dụng cookie hoặc các công nghệ tương tự, để nâng cao trải nghiệm của bạn và cung cấp các đề xuất được cá nhân hóa. Bằng cách tiếp tục sử dụng trang web, bạn đã đồng ý với các điều khoản của chúng tôi.