Đại học công nghệ Nagaoka là một trong những trường đại học hàng đầu tại Niigata. Điểm đến lý tưởng dành cho du học sinh quốc tế.
Nếu bạn đang có ý định du học Nhật Bản thì đừng bỏ qua bài viết này nhé. Hãy cùng Tamago tìm hiểu chi tiết về Đại học công nghệ Nagaoka trong bài viết sau đây. Biết đâu đây sẽ là điểm đến của bạn trong tương lai.
1. Tổng quan về Đại học công nghệ Nagaoka
1.1. Thông tin chung
– Tên trường: Đại học công nghệ Nagaoka
– Tên tiếng Nhật: 長岡技術化学大学
– Tên tiếng Anh: Nagaoka University of Technology
– Địa chỉ: 1603-1 Kamitomiokamachi, Nagaoka, Niigata
– Website: https://www.nagaokaut.ac.jp/
1.2. Lịch sử hình thành
– Vào những năm 70 của thế kỉ 20, Bộ Giáo dục Nhật Bản đã quyết định ban hành những chính sách mới, trong đó có việc xây dựng một ngôi trường đào tạo công nghệ kỹ thuật tại Niigata.
– Năm 1976 Đại học công nghệ Nagaoka được chính phủ Nhật Bản thành lập.
– 1978 Lễ trúng tuyển của lớp học đầu tiên được tổ chức.
– 1980 Thành lập Graduate School (chương trình thạc sĩ).
– 1986 Thành lập Trường Đại Học Kỹ thuật (chương trình Tiến sĩ).
– 2000 Khóa học được tổ chức lại.
– 2006 Trường Đại Học Công nghệ quản lý (Khóa Bằng chuyên nghiệp) thành lập.
Xem thêm: Các trường đại học ở Saitama- Những ngôi trường uy tín tại Nhật
2. Tại sao nên chọn du học ở trường Đại học công nghệ Nagaoka
– Đây là ngôi trường thuộc Top 75 các trường đại học hàng đầu Nhật Bản (theo Bảng xếp hạng các trường đại học hàng đầu QS Top Universities).
– Là một trong hai trường công lập duy nhất tại Nhật Bản chuyên đào tạo về lĩnh vực công nghệ và kỹ thuật, cùng với Toyohashi University of Technology.
– Tỷ lệ sinh viên có việc làm sau khi tốt nghiệp tại đây rất cao, đứng Top trong số các trường đại học quốc gia tại Nhật Bản.
– Trường có các chương trình liên kết với một số đại học hàng đầu khu vực Châu Á và thế giới như Đại học Pittsburgh (Hoa Kỳ), Đại học Manitoba (Canada), Đại học Công nghệ Đại Liên (Trung Quốc), , Đại học Quốc gia Pusan (Hàn Quốc), Đại học Bách khoa Hà Nội (Việt Nam,…
3. Các khoa và chương trình đào tạo của trường Đại học công nghệ Nagaoka
3.1. Các khoa của trường
– Khoa Cơ khí
– Khoa Điện, Điện tử và công nghệ thông tin
– Khoa Khoa học vật liệu và Công nghệ
– Khoa Kỹ thuật xây dựng
– Khoa Hệ thống kỹ thuật môi trường
– Khoa Công nghệ sinh học
– Khoa Quản lý và kỹ thuật hệ thống thông tin
3.2. Chương trình đào tạo
Hiện nay, Đại học Công nghệ Nagaoka tuyển sinh chương trình cử nhân giáo dục thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau. Bên cạnh đó, trường cũng đào tạo các chương trình hệ thạc sĩ và tiến sĩ với ngành nghề đa dạng.
4. Thông tin tuyển sinh vào Đại học công nghệ Nagaoka
4.1 Điều kiện thi tuyển
– Công dân Việt Nam trên 18 tuổi
– Tốt nghiệp THPT trở lên
– Đạt chứng chỉ tiếng Nhật N3 trở lên
4.2. Hướng dẫn tham gia thi tuyển
Các bạn bắt buộc phải tham gia thi đầu vào. Có 2 cách như sau:
– Cách 1: Tham gia kỳ thi EJU (có tham gia tại Nhật Bản): Nếu chọn cách này, các bạn cần chọn trước ngành, khoa bạn dự định sẽ vào học. Đối với cách này sẽ dễ hơn cho du học sinh Việt Nam, nhưng các bạn phải thi TOEFL hoặc IELTS để nộp kết quả thi tiếng Anh.
– Cách 2: Sử dụng đề của kì thi chung Ippan Nyuushi: Các bạn sẽ thi các môn chung với sinh viên Nhật Bản và đều dự thi bằng tiếng Nhật.
Xem thêm:Du học Nhật ngành kinh tế có gì đặc biệt?
5. Học phí và chi phí học tập tại Đại học công nghệ Nagaoka
5.1. Học phí cần đóng
5.1.1. Đối với chương trình học đại học
– Phí xét tuyển: 17.000 yên
– Phí nhập học: 282.000 yên
– Học phí: 535.800 yên/năm
5.1.2. Đối với hệ đào tạo sau đại học
– Phí xét tuyển: 30.000 yên
– Phí nhập học: 282.000 yên
– Học phí: 535.800 yên/năm
5.2. Điều kiện miễn giảm học phí
Đại học công nghệ Nagaoka có chương trình miễn giảm học phí cho du học sinh quốc tế với các bạn có hoàn cảnh khó khăn và thành tích học tập xuất sắc. Để được miễn giảm học phí các bạn cần làm đơn theo yêu cầu của trường
5.3. Chi phí đi lại
Giao thông tại Đại học công nghệ Nagaoka khá thuận lợi với nhiều loại phương tiện khác nhau. Bạn có thể di chuyển bằng tàu điện ngầm. Để tiết kiệm chi phí bạn có thể sử dụng xe đạp để di chuyển vừa tiết kiệm, lại có thể rèn luyện sức khỏe. Ngoài ra bạn nào có bằng lái xe ở Việt Nam thì có thể đem sang để đổi qua bằng Nhật
5.4. Chi phí KTX, nhà ở
Trường hiện có 5 khu ký túc xá trong khuôn viên trường với đầy đủ tiện nghi hỗ trợ sinh viên quốc tế có thể dễ dàng sinh hoạt và đi lại. Chi phí cụ thể như sau:
– Nhà khách quốc tế (Chỉ dành cho sinh viên nam): 8.000 – 24.000 yên/tháng
– Nhà khách sinh viên quốc tế (Chỉ dành cho sinh viên nữ): 9.000 yên/tháng
– Ký túc xá sinh viên Kỷ niệm 30 năm thành lập: 12.000 – 24.000 yên/tháng
– Ký túc xá sinh viên (Chỉ dành cho sinh viên nam): 6.000 yên/tháng
– Ký túc xá LinkTeCH: 32,850 yên/tháng.
5.5. Chi phí ăn uống
Chi phí ăn uống sẽ tùy thuộc vào mỗi bạn có nhu cầu khác nhau. Tuy nhiên nhìn chung chi phí này sẽ rơi vào khoảng 40.000 yên/tháng. Nếu các bạn tự nấu ăn chi phí sẽ thấp hơn khoảng 30.000 yên.
6. Học bổng tại trường Đại học công nghệ Nagaoka
Nếu như các bạn khó khăn trong việc xin miễn giảm học phí. Các bạn có thể cố gắng học tập để săn học bổng tại trường
– Học bổng chính phủ MEXT (Monbukagakuso): là học bổng do chính phủ Nhật Bản cấp cho du học sinh các nước. Học bổng MEXT có nhiều loại cho các bậc học khác nhau. Mỗi loại học bổng sẽ tương ứng với điều kiện và giá trị khác nhau. Giá trị học bổng khoảng từ 117.000 đến 145.000 yên/tháng
– Học bổng JASSO: cấp cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc (trừ sinh viên đã nhận học bổng MEXT). Giá trị học bổng khoảng từ 48.000 đến 65.000 yên/tháng
– Học bổng từ các tổ chức tư nhân: Học bổng này từ nhiều đơn vị tài trợ khác nhau, mỗi năm sẽ có những suất học bổng giá trị khác nhau từ các tổ chức này
– Học bổng đại học Công nghệ Nagaoka:
Học bổng dành cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc: 100,000 yên/tháng
Học bổng Sato Yo: 150,000 – 180,000 yên/tháng
Học bổng Rotary Yoneyama: 100,000 – 140,000 yên/tháng
7. Việc làm thêm
Để giúp hỗ trợ chi phí cho gia đình khi theo học tại đây các bạn có thể đi làm thêm. Mức giá thường rơi vào khoảng 500 -1000 yên/giờ. Tuy nhiên, bạn phải tuân thủ quy định làm thêm cho du học sinh tại quốc gia này, cụ thể:
– Các bạn sẽ được làm tối đa 4 giờ/ ngày khi đang học và 8 giờ/ngày vào kì nghỉ
– Vào dịp nghỉ dài, các bạn cũng có thể làm việc tới 8 tiếng/ngày
– Nếu muốn làm thêm giờ thì các bạn cần xin giấy phép riêng
8. Một số lưu ý cần ghi nhớ
Khi theo học tại Đại học công nghệ Nagaoka cần tuân thủ các quy tắc:
– Chấp hành đúng quy định của nhà trường dành cho sinh viên
– Sinh viên được đi làm thêm tối đa 28h/tuần đối với kỳ học và tối đa 56h/tuần đối với kỳ nghỉ
– Du học sinh Nhật Bản bắt buộc phải mua bảo hiểm sức khỏe quốc dân và bảo hiểm y tế
Với những thông tin về Đại học công nghệ Nagaoka mà Tamago đã cung cấp. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong việc tìm hiểu trường du học Nhật Bản. Chúc các bạn học tập thật tốt và hoàn thành ước mơ du học.