Tổng chi phí xuất khẩu lao động Nhật Bản 2024 là bao nhiêu? Hiện nay, việc xuất khẩu lao động đến Nhật Bản đang là một xu hướng ngày càng trở nên phổ biến và thu hút sự quan tâm lớn từ cộng đồng. Nhu cầu tìm hiểu về cơ hội đi xuất khẩu lao động tại Nhật Bản là rất cao, nhưng nhiều người vẫn cảm thấy e ngại vì lo lắng về vấn đề kinh phí.
Liệu có khả năng tham gia chương trình với điều kiện tài chính hạn chế hay không? Hãy khám phá ngay trong bài viết này để có cái nhìn toàn diện về chi phí xuất khẩu lao động Nhật Bản.
1. Tổng chi phí xuất khẩu lao động Nhật Bản năm 2024
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tổng chi phí xuất khẩu lao động Nhật Bản. Theo quy định của Bộ Lao Động Thương Binh Và Xã Hội, chi phí chính là 3.600$, tương đương khoảng 86 triệu VNĐ.
Tuy nhiên, để có cái nhìn đầy đủ về tổng chi phí, chúng ta cần xem xét các khoản phí khác mà người lao động phải chịu. Tại TAMAGO, mọi thông tin về các khoản phí này đều được công khai và không vượt quá 27 triệu VNĐ. Các khoản này bao gồm giáo trình, đồng phục, phí xuất cảnh, balo, vali, visa, con dấu, ký túc xá và phí đào tạo.
Đối với chi phí ngoài tự chi trả, người lao động cần chuẩn bị khoảng 20-30 triệu VNĐ để mua vật dụng cá nhân và chi phí ăn uống trong thời gian học chờ xuất cảnh.
Tổng cộng, chi phí xuất khẩu lao động Nhật Bản có thể nằm trong khoảng từ 85 triệu đến 160 triệu VNĐ. Điều này có thể thay đổi tùy thuộc vào từng đơn hàng cụ thể, với những hỗ trợ và chính sách riêng biệt. Đây là một cái nhìn tổng quan về chi phí xuất khẩu lao động Nhật Bản, giúp người lao động có kế hoạch tài chính hợp lý trước khi bắt đầu hành trình làm việc tại xứ Anh Đào.
Xem thêm: Có nên đi XKLĐ Nhật Bản không? So sánh xuất khẩu lao động Nhật Bản với Đài Loan và Hàn Quốc?
2. Các khoản chi phí trong tổng chi phí xuất khẩu lao động Nhật Bản
2.1. Chi phí học tiếng trước khi sang Nhật
Đối với những học viên đã đỗ đơn hàng, chi phí học tiếng Nhật sẽ được tính vào tổng chi phí xuất khẩu lao động Nhật Bản, thông báo từ đầu bởi người tuyển dụng. Không có chi phí bất ngờ nào phát sinh thêm, và quá trình đào tạo tiếng Nhật sẽ đảm bảo đúng với yêu cầu của đơn hàng, với thời gian học khoảng 6 tháng, hoặc 10 tháng đối với những đơn hàng đòi hỏi đặc biệt như điều dưỡng – hộ lý.
Đối với những học viên tham gia lớp học nguồn, chi phí học tiếng Nhật có thể linh hoạt tùy thuộc vào hình thức học. Nếu bạn chọn tự học, chi phí chỉ bao gồm việc mua sách vở hoặc đăng ký học qua ứng dụng, với mức không vượt quá 1 triệu VNĐ.
Nếu bạn muốn tham gia lớp học tại trung tâm tiếng Nhật, chi phí sẽ cao hơn, bao gồm cả chi phí đi lại. Tùy thuộc vào trung tâm và cấp độ học, mức chi phí này có thể dao động từ 3 đến 10 triệu VNĐ hoặc thậm chí cao hơn. Mặc dù học tại trung tâm có thể giúp bạn học nhanh và chắc chắn hơn, nhưng nếu tài chính còn hạn chế, việc tự học tại nhà hoặc học nhóm với bạn bè vẫn là một lựa chọn khả thi để tối ưu hiệu quả học tập.
2.2. Chi phí làm hồ sơ và hộ chiếu
Việc làm hồ sơ và hộ chiếu để chuẩn bị cho hành trình xuất khẩu lao động Nhật Bản là một phần quan trọng của quá trình này. Hộ chiếu không chỉ là một giấy tờ quan trọng cho mỗi công dân mà còn là chìa khóa mở cánh cửa xuất nhập cảnh của họ.
Hộ chiếu dựa vào mục đích sử dụng chia thành 3 loại: hộ chiếu phổ thông, hộ chiếu công vụ và hộ chiếu ngoại giao. Đối với việc nhập cảnh vào Nhật Bản, bạn cũng sẽ cần xin visa tại đại sứ quán hoặc lãnh sự quán tương ứng.
Chi phí làm hộ chiếu đi Nhật Bản có các mức như sau:
- Cấp mới: 200.000 VNĐ
- Cấp lại do hỏng hoặc mất: 400.000 VNĐ
- Gia hạn hộ chiếu: 100.000 VNĐ
Ngoài ra, còn có chi phí bổ sung như chụp ảnh 4×6, 3×4, mua hồ sơ cá nhân, chi phí khai lý lịch, và xin tư pháp tại xã và địa phương, với mức khoảng 500 – 700 nghìn VNĐ.
2.3. Chi phí khám sức khỏe
Chi phí khám sức khỏe trước khi tham gia xuất khẩu lao động Nhật Bản có sự linh hoạt tùy thuộc vào vùng miền và cơ sở y tế bạn lựa chọn. Việc này là một bước quan trọng vì theo quy định của Bộ Lao Động, có danh sách các bệnh cấm đi Nhật, chẳng hạn như các bệnh truyền nhiễm, ung thư, viêm gan A, B, HIV, v.v.
Quy trình khám sức khỏe thường được chia thành 2 lần. Lần thứ nhất là trước khi tham gia thi tuyển, để kiểm tra xem bạn có đủ điều kiện tham gia hay không. Nếu bạn đã khám gần đây hoặc có thông tin chính xác về sức khỏe của mình, có thể không cần lần này. Lần thứ hai sẽ là sau khi đỗ đơn, bạn sẽ phải khám tổng quát để có giấy chứng nhận đủ sức khỏe, thực hiện tại các bệnh viện được Bộ Lao Động phê duyệt.
2.4. Chi phí làm Visa
Chi phí làm visa đi Nhật là một phần quan trọng trong tổng chi phí xuất khẩu lao động Nhật Bản, đã được tính vào mức đóng ban đầu của người lao động. Điều này giúp họ tránh bất kỳ chi phí bổ sung nào sau này và tập trung hoàn toàn vào kế hoạch xuất khẩu.
Chi phí làm visa sẽ tùy thuộc vào loại visa và thời điểm làm đơn. Chi phí này thường dao động và không cố định, có thể thay đổi theo từng thời kỳ.
Ví dụ về chi phí làm visa cho một số loại thường gặp:
- Visa nhập cảnh một lần: 610.000 VNĐ
- Visa quá cảnh: 140.000 VNĐ
- Visa nhập cảnh nhiều lần: 1.220.000 VNĐ
2.5. Chi phí môi giới và trung gian
Chi phí môi giới và trung gian là số tiền mà người lao động cần thanh toán cho các công ty môi giới và trung gian tuyển chọn lao động từ Việt Nam.
Các chi phí trung gian sẽ phụ thuộc vào loại đơn hàng:
- Đơn hàng 1 năm: Không vượt quá 1 tháng tiền lương tại Nhật Bản, tương đương khoảng 28 triệu VNĐ.
- Đơn hàng 3 năm: Không vượt quá 3.600 USD hoặc không quá 3 tháng tiền lương tại Nhật Bản, ước lượng là 84 triệu VNĐ.
- Đơn hàng 5 năm: Đối với đơn hàng 3 năm gia hạn và không có thêm chi phí môi giới nếu công ty tiếp nhận là công ty đã xin visa trước.
Nếu có thay đổi công ty và xin visa mới, chi phí tối đa là khoảng 1.200 USD/năm, tương đương khoảng 29 triệu VNĐ.
Theo quy định mới áp dụng từ năm 2022, các tập đoàn và công ty không được thu thêm tiền môi giới người lao động nếu không có yêu cầu và thỏa thuận từ phía các đối tác Nhật Bản. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi của người lao động và tạo điều kiện công bằng trong quá trình xuất khẩu lao động.
2.6. Chi phí đào tạo tay nghề
Quy định của Bộ Lao Động và Thương Binh Xã Hội yêu cầu rằng người lao động phải trải qua quá trình đào tạo tay nghề và học tiếng tại Việt Nam trong thời gian tối thiểu 6 tháng trước khi xuất cảnh đi Nhật Bản.
Tham gia vào khóa đào tạo này là bước bắt buộc đối với người lao động. Mặc dù các khoản chi phí đào tạo này sẽ được công ty Nhật Bản chi trả, nhưng người lao động vẫn cần tự túc chi phí cho việc ăn ở, sinh hoạt và đi lại trong suốt thời gian 6 tháng. Số tiền này có thể dao động tùy thuộc vào cách chi tiêu cá nhân, nhưng thường nằm trong khoảng từ 10 đến 15 triệu VNĐ.
Quá trình đào tạo không chỉ giúp nâng cao kỹ năng nghề nghiệp mà còn là cơ hội để người lao động làm quen với văn hóa và ngôn ngữ Nhật Bản, tạo điều kiện thuận lợi cho sự thích nghi khi họ bắt đầu công việc tại đất nước mặt trời mọc.
Xem thêm: Đại học Shizuoka – Trường học hàng đầu tại tỉnh Shizuoka
2.7. Các chi phí xuất khẩu lao động Nhật Bản khác
1. Chi phí sinh hoạt, ăn uống trong thời gian chờ bay
Trong giai đoạn đào tạo và chờ visa, lao động sẽ phải đối mặt với chi phí sinh hoạt, ăn uống. Nếu quá trình xin visa kéo dài hơn 6 tháng sau trúng tuyển, người lao động sẽ phải tự túc chi phí ăn ở và đi lại trong thời gian này.
2. Chi phí mua vé máy bay
Tùy thuộc vào chính sách của từng tập đoàn hoặc công ty, có khả năng hỗ trợ chi phí vé máy bay cho lao động xuất khẩu. Học viên nên thảo luận và xác nhận với công ty phái cử về khả năng hỗ trợ này. Chi phí mua vé máy bay có thể dao động từ 5 đến 16 triệu VNĐ. Đối với những người có điều kiện kinh tế hạn chế, đây có thể là một khoản chi phí đáng kể.
3. Chi phí dịch thuật hồ sơ
Chi phí dịch thuật hồ sơ từ tiếng Việt sang tiếng Anh và tiếng Nhật thường dao động từ 30.000 đến 150.000 VNĐ mỗi trang. Đây là một chi phí xuất khẩu lao động Nhật Bản phát sinh nhưng quan trọng để đảm bảo thông tin được truyền đạt đúng và rõ ràng trong quá trình xin visa và thủ tục xuất khẩu lao động.
4. Chi phí mua đồ sắm và hành trang sang Nhật
Chi phí này tùy thuộc vào nhu cầu cá nhân của từng người. Bao gồm quần áo, đồ ăn, và các vật dụng cá nhân cần thiết trong thời kỳ đầu mới đến Nhật Bản. Chi phí này không cố định và người lao động cần xem xét kỹ lưỡng để mang theo những vật phẩm quan trọng và hợp lý nhất trong số hành lý giới hạn theo quy định.
Tổng chi phí xuất khẩu lao động Nhật Bản không chỉ là con số trên giấy, mà là sự đầu tư cho một tương lai mới. Với sự chăm chỉ và sự chuẩn bị cẩn thận, người lao động có thể vượt qua những thách thức tài chính và tận hưởng trọn vẹn những cơ hội mới mà chương trình xuất khẩu lao động mang lại.