Đại học Doshisha là một trong những ngôi trường tư thục có uy tín hàng đầu tại vùng Kansai, Kyoto. Thu hút lượng lớn du học sinh theo học.
Với chất lượng đào tạo xuất sắc cùng với việc xây dựng và phát triển theo hường phương Tây thì đây là một điểm đến không tồi dành cho các bạn sinh viên. Hãy cùng Tamago tìm hiểu chi tiết về ngôi trường này trong bài viết sau đây nhé.
1. Tổng quan về Đại học Doshisha
1.1. Thông tin chung
– Tên trường: Đại học Doshisha
– Tên tiếng Nhật: 同志社大学
– Tên tiếng Anh: Doshisha University
– Địa chỉ: Karasuma-Higashi-iru, Imadegawa-dori, Kamigyo-ku, Kyoto
– Website: https://www.doshisha.ac.jp/
1.2. Lịch sử hình thành
– Trường đại học Doshisha là một trong những ngôi trường tư thục được xây dựng sớm nhất tại Kyoto, được thành lập vào năm 1875. Là một trong những trường đại học tư thục đầu tiên được mở ra và phát triển theo hướng phương Tây.
– Tiền thân của trường là trường Anh ngữ Doshisha được Niijima – nhà giáo dục học thời Minh Trị thành lập.
– 1920, Doshisha được cấp chứng chỉ đào tạo và phát triển thành một trường đại học chính thức theo truyền thống học thuật Anh – Mỹ.
1.3. Nhân vật thành danh
– Misato Ugaki là một phát thanh viên Đài truyền hình Tokyo.
– Takako Doi – Cựu Chủ tịch Hạ viện Nhật Bản.
– Yasuzo Shimizu là một nhà giáo dục và nhà truyền giáo Kitô giáo Nhật Bản tại Trung Quốc. Ông thành lập Trường Chongzhen cho người nghèo ở Bắc Kinh và Đại học Obirin ở Tokyo.
– Abe Isoo – Cựu Hạ nghị sĩ Nhật Bản.
2. Tại sao nên chọn du học ở trường Đại học Doshisha
– Doshisha hiện thuộc trong Top 35 Trường đại học tại Nhật Bản và Top 230 Trường đại học xuất sắc nhất Châu Á theo Bảng xếp hạng các trường đại học hàng đầu thế giới QS Top Universities.
– Trường vinh dự được chính phủ Nhật Bản lựa chọn vào chương trình “Global 30”, nhằm nâng cao nền giáo dục tại đất nước mặt trời mọc. Chương trình này sẽ bao gồm các khóa học thuộc trình độ quốc tế, được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh, ở cả hệ đại học và sau đại học.
3. Các khoa và chương trình đào tạo của trường Đại học Doshisha
3.1. Các khoa của trường
Trường gồm 14 ngành học chính:
– Khoa Thần học
– Khoa Văn học
– Khoa Nghiên cứu xã hội
– Khoa Luật
– Khoa Kinh tế
– Khoa Thương mại
– Khoa Nghiên cứu chính sách
– Khoa Văn hoá và Khoa học thông tin
– Khoa Đời sống và Khoa học Y tế
– Khoa Sức khoẻ và Khoa học thể thao
– Khoa Tâm lí học
– Khoa Truyền thông toàn cầu
– Khoa Nghiên cứu khu vực và toàn cầu
3.2. Chương trình đào tạo
Theo học tại Đại học Doshisha bạn có thể tìm được nhiều ngành học khác nhau với chương trình đào tạo đa dạng. Bên cạnh những ngành học truyền thống có từ lâu là các ngành học mới đang được quan tâm. Trường hiện đào tạo cử nhân đại học và hệ sau đại học.
4. Thông tin tuyển sinh vào Đại học Doshisha
4.1. Điều kiện thi tuyển
– Học sinh đã hoàn tất khóa học THPT tại trường đã theo học tại Việt Nam
– Điểm trung bình THPT >6.0
– Có chứng chỉ tiếng Nhật N3 trở lên
– Đáp ứng điều kiện về sức khỏe và tài chính
4.2. Hướng dẫn tham gia thi tuyển
Các bạn bắt buộc phải tham gia thi đầu vào. Có 2 cách như sau:
– Cách 1: Tham gia kỳ thi EJU (có tham gia tại Nhật Bản): Nếu chọn cách này, các bạn cần chọn trước ngành, khoa bạn dự định sẽ vào học. Đối với cách này sẽ dễ hơn cho du học sinh Việt Nam, nhưng các bạn phải thi TOEFL hoặc IELTS để nộp kết quả thi tiếng Anh.
– Cách 2: Sử dụng đề của kì thi chung Ippan Nyuushi: Các bạn sẽ thi các môn chung với sinh viên Nhật Bản và đều dự thi bằng tiếng Nhật.
Xem thêm: Đại học Utsunomiya – Trường học hàng đầu tại Tochigi
5. Học phí và chi phí học tập tại Đại học Doshisha
5.1. Học phí cần đóng
Khoa ngành | Phí đăng ký | Phí nhập học | Học phí | Phí cơ sở vật chất | Phí khác | Tổng |
Thần học | 711,000 | 200,000 | 870,000 | 149,000 | 3,000 | 1,222,000 |
Văn khoa | 713,500 – 714,500 | 200,000 | 870,000 | 149,000 | 8,000 – 10,000 | 1,227,000 – 1,229,000 |
Tâm lý học | 787,500 | 200,000 | 973,000 | 168,000 | 34,000 | 1,375,000 |
Truyền thông toàn cầu | 773,000 | 200,000 | 973,000 | 168,000 | 5,000 | 1,346,000 |
Nghiên cứu khu vực và toàn cầu | 712,000 | 200,000 | 870,000 | 149,000 | 5,000 | 1,224,000 |
Luật | 713,500 | 200,000 | 870,000 | 149,000 | 8,000 | 1,227,000 |
Kinh tế | 714,250 | 200,000 | 870,000 | 149,000 | 9,500 | 1,228,000 |
Thương mại | 714,500 | 200,000 | 870,000 | 149,000 | 10,000 | 1,229,000 |
Quản lý & Chính sách | 713,000 | 200,000 | 870,000 | 149,000 | 7,000 | 1,226,000 |
Văn hóa & Khoa học thông tin | 758,500 | 200,000 | 925,000 | 160,000 | 32,000 | 1,317,000 |
Khoa học & Kỹ thuật | 939,000 – 968,000 | 200,000 | 1,231,000 | 225,000 | 22,000 – 80,000 | 1,678,000 – 1,736,000 |
Khoa học Y & Đời sống | 971,500 | 200,000 | 1,231,000 | 225,000 | 87,000 | 1,743,000 |
Khoa học Thể thao & Sức khỏe | 771,500 | 200,000 | 925,000 | 160,000 | 58,000 | 1,343,000 |
Nghiên cứu xã hội | 714,000 | 200,000 | 870,000 | 149,000 | 9,000 | 1,228,000 |
5.2. Điều kiện miễn giảm học phí
Đại học Doshisha có chương trình miễn giảm học phí cho du học sinh quốc tế với các bạn có hoàn cảnh khó khăn và thành tích học tập xuất sắc. Để được miễn giảm học phí các bạn cần làm đơn theo yêu cầu của trường. Mức miễn giảm học phí từ 20% -50%.
5.3. Chi phí đi lại
Giao thông Đại học Doshisha khá thuận lợi với nhiều loại phương tiện khác nhau. Bạn có thể di chuyển bằng tàu điện ngầm. Để tiết kiệm chi phí bạn có thể sử dụng xe đạp để di chuyển vừa thân thiện với môi trường, vừa tiết kiệm, lại có thể rèn luyện sức khỏe. Ngoài ra bạn nào có bằng lái xe ở Việt Nam thì có thể đem sang để đổi qua bằng Nhật.
5.4. Chi phí KTX, nhà ở
Trường có hiện có hỗ trợ 6 khu ký túc xá (gồm 4 khu ký túc xá nam và 2 khu ký túc xá nữ với đầy đủ tiện nghi giúp sinh viên có thể dễ dàng sinh hoạt và đi lại. Mỗi khu ký túc xá sẽ bao gồm phòng giặt, khu bếp và phòng tắm, cùng nhiều tiện ích khác.
5.5. Chi phí ăn uống
Chi phí ăn uống sẽ tùy thuộc vào mỗi bạn có nhu cầu khác nhau. Tuy nhiên nhìn chung chi phí này sẽ rới vào khoảng 40.000 yên/tháng. Nếu các bạn tự nấu ăn chi phí sẽ thấp hơn khoảng 30.000 yên.
6. Học bổng tại trường Đại học Doshisha
Nếu như các bạn khó khăn trong việc xin miễn giảm học phí. Các bạn có thể cố gắng học tập để săn học bổng tại trường.
– Học bổng chính phủ MEXT (Monbukagakuso): là học bổng do chính phủ Nhật Bản cấp cho du học sinh các nước. Học bổng MEXT có nhiều loại cho các bậc học khác nhau. Mỗi loại học bổng sẽ tương ứng với điều kiện và giá trị khác nhau. Giá trị học bổng khoảng từ 117.000 đến 145.000 yên/tháng.
– Học bổng JASSO: cấp cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc (trừ sinh viên đã nhận học bổng MEXT). Giá trị học bổng khoảng từ 48.000 đến 65.000 yên/tháng.
– Học bổng đại học Doshisha: Trường hiện có các chương trình học bổng nhằm hỗ trợ sinh viên như:
Học bổng dành cho sinh viên quốc tế có thành tích học tập xuất sắc: 85,000 yên/tháng
Xem thêm: Đại học Waseda – Chiếc nôi đào tạo nhân tài
7. Việc làm thêm
Để giúp hỗ trợ chi phí cho gia đình khi theo học tại đây các bạn có thể đi làm thêm. Mức giá thường rơi vào khoảng 500 – 1000 yên/giờ. Tuy nhiên, bạn phải tuân thủ quy định làm thêm cho du học sinh tại quốc gia này, cụ thể:
– Các bạn sẽ được làm tối đa 4 giờ/ ngày khi đang học và 8 giờ/ngày vào kì nghỉ
– Vào dịp nghỉ dài, các bạn cũng có thể làm việc tới 8 tiếng/ngày
– Nếu muốn làm thêm giờ thì các bạn cần xin giấy phép riêng
8. Một số lưu ý cần ghi nhớ
– Chấp hành đúng quy định của nhà trường dành cho sinh viên
– Sinh viên được đi làm thêm tối đa 28h/tuần đối với kỳ học và tối đa 56h/tuần đối với kỳ nghỉ
– Du học sinh Nhật Bản bắt buộc phải mua bảo hiểm sức khỏe quốc dân và bảo hiểm y tế
Với những thông tin về trường Đại học Doshisha mà Tamago đã cung cấp. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình tìm kiếm địa điểm du học tại Nhật Bản. Chúc các bạn học tập thật tốt và đạt được nguyện vọng du học.