14 ngành nghề Tokutei Gino (kỹ năng đặc định) Nhật Bản gồm những ngành nào?

14 ngành nghề Tokutei Gino (kỹ năng đặc định) Nhật Bản gồm những ngành nào? Visa Kỹ năng đặc định, hay còn được biết đến với tên gọi khác là Visa Tokutei Gino và là một khái niệm tương đối mới mẻ trong cộng đồng lao động.

Điều này không chỉ là một giấy phép làm việc đơn thuần mà còn là chìa khóa mở cánh cửa cho những ngành nghề đặc biệt và yêu cầu kỹ năng chuyên sâu.

14 ngành nghề Tokutei Gino (kỹ năng đặc định) Nhật Bản gồm những ngành nào?
14 ngành nghề Tokutei Gino (kỹ năng đặc định) Nhật Bản gồm những ngành nào?

Trong khi đó, thắc mắc phổ biến thường là: “14 ngành nghề Tokutei Gino (kỹ năng đặc định) Nhật Bản gồm những ngành nào?” – một câu hỏi mà nhiều người lao động đang đối mặt. Hãy để TAMAGO giải đáp tất cả những thắc mắc này và khám phá thêm về chặng đường đầy hứa hẹn của Visa Tokutei Gino.

1. 14 ngành nghề Tokutei Gino Nhật Bản là những ngành nào?

14 ngành nghề Tokutei Gino Nhật Bản là những ngành nào?
14 ngành nghề Tokutei Gino Nhật Bản là những ngành nào?

Hiện tại, danh sách 14 ngành nghề Tokutei Gino đang tạo nên cơ hội hấp dẫn cho những lao động quốc tế. Các ngành nghề này không chỉ mang tính chất chuyên sâu mà còn đóng góp đáng kể vào sự phát triển và duy trì hoạt động kinh tế của đất nước Mặt trời mọc.

Dưới đây là danh sách chi tiết 14 ngành nghề Tokutei Gino loại 1:

  1. Xây dựng
  2. Nông nghiệp
  3. Ngành điện – điện tử
  4. Ngành đóng tàu, hàng hải
  5. Ngư nghiệp
  6. Ngành hàng không
  7. Ngành công nghiệp vật liệu
  8. Ngành chế tạo máy
  9. Ngành dịch vụ ăn uống
  10. Vệ sinh các tòa nhà
  11. Ngành hộ lý
  12. Dịch vụ lưu trú
  13. Ngành bảo dưỡng, sửa chữa ô tô
  14. Ngành công nghiệp sản xuất thực phẩm và đồ uống

Xem thêm: Xuất khẩu lao động Nhật Bản 2024: Điều kiện, chi phí, mức lương, thông chi tiết A-Z

2. Lợi ích khi được cấp Visa Tokutei Ginou số 1

Khi được cấp Visa Tokutei Ginou loại 1, thực tập sinh sẽ được tận hưởng nhiều quyền lợi đặc biệt, bao gồm:

Mức lương hấp dẫn: Thực tập sinh sẽ nhận được mức lương cao hơn so với mức lương tối thiểu của người Nhật, tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc sống và tiết kiệm tài chính.

Thời hạn lưu trú mở rộng: Visa Tokutei Ginou loại 1 mang đến thời hạn lưu trú tối đa tại Nhật là 05 năm, cung cấp cho người lao động thêm thời gian để học hỏi, phát triển nghề nghiệp và trải nghiệm cuộc sống tại đất nước này.

Quyền lợi theo quy định của pháp luật Nhật Bản: Ngoài những lợi ích cụ thể, thực tập sinh còn được hưởng những quyền lợi khác theo quy định của pháp luật Nhật Bản, bảo đảm sự công bằng và an toàn trong quá trình làm việc.

Hỗ trợ thăm gia đình: Đặc biệt, người có Visa Tokutei Ginou số 1 ngành xây dựng sẽ nhận được sự hỗ trợ với 5 MAN khi quyết định về nước thăm gia đình. Điều này giúp tạo cơ hội cho các thực tập sinh hiểu rõ hơn về văn hóa và cuộc sống gia đình Nhật Bản.

Những quyền lợi này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp của thực tập sinh mà còn thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa Nhật Bản và quốc gia của họ.

Xem thêm: Đại học Gunma – Top 1 tại thiên đường suối nước nóng Nhật Bản

3. So sánh giữa Visa kỹ năng đặc định loại 1 và loại 2

So sánh giữa Visa kỹ năng đặc định loại 1 và loại 2
So sánh giữa Visa kỹ năng đặc định loại 1 và loại 2

Có những điểm khác biệt quan trọng giữa Visa Tokutei Gino loại 1 và loại 2, bao gồm:

3.1. Thời hạn lưu trú

Loại 1: Visa kỹ năng đặc định loại 1 có thời hạn lưu trú tối đa là 5 năm, mang đến cho người lao động sự ổn định và dài hạn tại Nhật.
Loại 2: Visa kỹ năng đặc định loại 2 cũng có thời hạn lưu trú 5 năm, nhưng điểm đặc biệt ở đây là cơ hội cấp visa vĩnh trú tại Nhật, tạo ra sự linh hoạt và ổn định lâu dài cho người lao động.

3.2. Bảo lãnh người thân

Loại 1: Visa kỹ năng đặc định loại 1 không cho phép bảo lãnh người thân (ví dụ: vợ/chồng, con cái) sang Nhật.
Loại 2: Visa kỹ năng đặc định loại 2, ngược lại, cung cấp cơ hội bảo lãnh người thân, bao gồm vợ/chồng và con cái. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc tái đoàn tụ gia đình và tạo cơ hội mới cho mọi người liên kết với cộng đồng Nhật Bản.

Những khác biệt này giúp người lao động chọn lựa theo nhu cầu và kế hoạch cá nhân của họ.

Tổng kết, chính sách Tokutei Gino không chỉ mang lại cơ hội cho người lao động quốc tế mà còn góp phần vào sự đa dạng và phát triển bền vững của nền kinh tế Nhật Bản. Điều này thể hiện cam kết của đất nước Mặt trời mọc trong việc mở cửa và chào đón những tài năng quốc tế để cùng nhau xây dựng một tương lai phồn thịnh và phát triển.

Cảm nghĩ của bạn về bài viết
+1
0
+1
0
+1
0
+1
0
+1
0
+1
0
+1
0
Mã QR chia sẻ bài viết này
QR: 14 ngành nghề Tokutei Gino (kỹ năng đặc định) Nhật Bản gồm những ngành nào?
Tìm thông tin du học Tìm khóa học Đăng ký tư vấn Liên hệ Zalo Liên hệ Messenger Tìm đường
Website TAMAGO sử dụng cookie hoặc các công nghệ tương tự, để nâng cao trải nghiệm của bạn và cung cấp các đề xuất được cá nhân hóa. Bằng cách tiếp tục sử dụng trang web, bạn đã đồng ý với các điều khoản của chúng tôi.